本日の学習コンテンツ
- なんか
- くらい
- ほど
なんか Như…
①野菜がきらいだ. Tôi ghét rau
②野菜なんかきらいだ. Những thứ như rau thì tôi ghét.
【意味】マイナスの意味や否定的な意味を強調する.
Ý nghĩa: Mang ý nghĩa không tốt, nhằm nhấn mạnh đến điều mình đề cập.
☆〇〇なんか=〇〇を軽視することば: Là từ mang ý nghĩa phân biệt, khinh thường đối với đối tượng được nhặc tới.
わたしなんかまだまだです(謙遜の文)Tôi thì vẫn chưa được đâu. (Câu văn khiêm tốn)
【かたち】
名詞+なんか
Danh từ +なんか
(たとえば)
仕事なんか Những thứ như công việc thì…
※「なんて・など」も同じ
「なんて・など」cũng mang ý nghĩa tương tự
(たとえば)
彼女なんて・彼女など Người như cô ấy thì…
☆後ろの文は否定的・マイナス. Vế sau câu thường là câu phủ định
(たとえば)きらい・よくない
【れいぶん】
・仕事なんかしたくない。Những thứ như công việc thì không muốn làm.
・お前なんかきらいだ。Thằng như mày thì tao rất ghét.
・彼女なんてほしくない。Những thứ như bạn gái thì tôi không muốn chút nào.
・わたしなど全然うまくありません。Người như tôi thì chẳng có gì tốt cả.
くらい Khoảng, cỡ…
①会社まで車でだいたい20分です。Đi bằng ô tô tới công ti mất tầm 20 phút.
②会社まで車で20分くらいです。Đi bằng ô tô tới công ti mất tầm 20 phút.
【意味①】だいたい・だいたい同じ
Ý nghĩa 1: Giống với だいたい. Khoảng…
☆程度:長さや大きさのこと Là từ để chỉ sự ước lượng chiều dài hay độ lớn của sự vật sự việc.
①わたしはひらがなくらい書ける. Tôi thì đến cả Hiragana cũng không viết nổi.
【意味②】軽視する・「なんか」とおなじ
Ý nghĩa 2: Có hàm nghĩa khinh thường trong câu nói. Dịch là đến cả…
【かたち】
名詞 + くらい(ぐらい)
Danh từ + くらい(ぐらい)(
たとえば)
100人くらい Khoảng100 người
動詞の普通形+くらい
Động từ thể thường+くらい
(たとえば)
たおれるくらい Đến mức ngã bệnh
☆そのほか:これぐらい・どのくらい・同じぐらい
Những cụm từ như これぐらい・どのくらい・同じぐらい cũng thường được sử dụng.
(たとえば)
どのくらい時間はかかりますか?Mất khoảng bao lâu ạ? (thời gian)
【れいぶん】
・あそこに100人くらいの人がいる。Chỗ kia có khoảng 100 người.
・掃除くらい一人でやってよ。Cỡ như dọn dẹp thì tự làm một mình đi. (hàm ý rằng dọn dẹp chẳng có gì vất vả)
・たおれるぐらい疲れた。Mệt đến mức đổ bệnh.
・ちょっと辛いぐらいは大丈夫です。Hơi cay một chút có được không?
ほど 3 nghĩa (Như, giống như…/khoảng…/càng..càng..)
①チョコレートを5個ぐらい食べた。Tôi đã ăn khoảng 5 miếng socola.
②チョコレートを5個ほど食べた(フォーマル)Tôi đã ăn khoảng 5 miếng socola. (câu nói tịnh sự hơn)
【意味①】くらい・だいたい
Ý nghĩa1: giống với くらい・だいたい. Như…
①あの店ほど安くない。Như cái cửa hàng kia thì chẳng rẻ chút nào.
②勉強すればするほどおもしろい。Càng học càng thấy thú vị.
【意味②】より もっと (比較)
Nghĩa 2: Càng…càng…
【かたち】Cách sử dụng.
名詞+ほど Danh từ +ほど
(たとえば)ワインほど Cỡ như rượu vang
動詞の普通形+ほど Động từ thể thường+ほど
(たとえば)死ぬほど Như sắp chết.
動詞・イ形容詞のば形(仮定形)+動詞の普通形+ほど Tính từ (chuyển sang thể ば)+ Động từ thể thường +ほど
(たとえば)知れば知るほど Càng hiểu biết thì càng…
・安ければ安いほど Càng rẻ thì càng…
【れいぶん】
・3cmほど髪の毛を切った。Tôi đã cắt tóc đi khoảng 3cm
・今日は昨日ほど寒くない。Hôm nay không lạnh như hôm qua.
・古いワインほど値段が高い。đắt như rượu vang cổ.
・今日は死ぬほど疲れた。Hôm nay mệt giống như sắp chết.
・日本の文化は知れば知るほどおもしろい。Càng biết về văn hóa Nhật Bản thì càng thấy thú vị.
【N3の漢字と言葉】Từ vựng chữ hán N3
①この時計は古くて正確じゃない. Chiếc đồng hồ này vừa cũ vừa không chính xác.
②完璧な仕事をする. Làm công việc một cách hoàn hảo.
③食べ過ぎて腹が苦しい. Vì ăn nhiều quá nên bụng thấy khó chịu.
④この指定席は禁煙です. Ghế ngồi chỉ định này cấm hút thuốc. (Ở Nhật khi mua vé tàu Shinkansen chẳng hạn, sẽ có 2 loại ghế là ghế ngồi tự do(lên toa mới chọn ghế nhưng đôi khi sẽ hết chỗ vì giá rẻ) và ghế chỉ định(chọn ghế trước khi lên toa. Loại chỉ định có giá vé đắt hơn nhưng chắc chắn sẽ có chỗ ngồi)
⑤和食と日本酒がおいしい店Cửa hàng có đồ ăn Nhật và rượu Nhật ngon.
⑥箱をどけないと通れない Không xê dịch chiếc hộp ra thì không qua được.
⑦友だちを家に招待する. Mời bạn đến nhà.
⑧この店は野菜の種類が多い. Cửa hàng này có nhiều chủng loại rau.
⑨少ないので注文を追加する. Vì hơi ít đồ ăn nên tôi đã gọi thêm.
⑩そこに荷物を置いてください. Đặt đồ đạc hành lý ở đó giùm tôi.