本日の学習コンテンツ
- ~みたい
- ~らしい
- ~っぽい
~みたい Có vẻ
①父は子どものように笑う
②父は子どもみたいに笑う
【意味】 本当はちがうけど〇〇に見える・〇〇に感じる
Ý nghĩa: Thực chất là khác nhau, nhưng dùng để so sánh 2 sự vật có nét tương đồng nào đó.
①先生は学校に来ない. Giáo viên sẽ không đến trường.
②先生は学校に来ないみたいだ.Có vẻ giáo viêc sẽ không tới trường
【意味】自分は〇〇だと思う・予想する
Ý nghĩa: Bản thân nghĩ là như vậy. (liên tưởng so sánh)
【かたち】Danh từ hoặc động từ thể thường kết hợp vớiみたい
名詞+みたいだ・みたいに・みたいな
(たとえば)
あの雲は車みたいだ(車に見える)Đám mây kia trông như hình chiếc ô tô ấy.
海の色が空みたいに青いです(空の色に見える)Màu của biển trông xanh như kiểu bầu trời ấy.
春みたいな天気ですね(春に感じる)Thời tiết như kiểu mua xuân ấy.
動詞の普通形+みたいだ
(たとえば)
この猫の顔は笑っているみたいだ(笑っているように見える)Mặt con mèo này như kiểu đang cười ấy nhỉ.
明日は部長も来るみたいですよ。(部長も来ると思う)ngày mai trưởng phòng có vẻ cũng tới đó.
【れいぶん】
・彼は笑わないので怒っているみたいだ。(みえる)Vì anh ta không cười nên trông như kiểu đang nổi giận vậy.
・あの男の子はかわいくて女の子みたいだね。(みえる)Cậu bé đó vì quá đáng yêu nên trong như kiểu con gái vậy.
・風が強くて台風みたいな日ですね。(感じる)Gió mạnh cảm giác như kiểu ngày bão ấy nhỉ.
・ガラスがダイヤモンドみたいに光っている。(みえる)chiếc cốc sáng lấp lánh như kiểu kim cương ấy.
・このマンションは誰も住んでいないみたいだ。(思う)Có vẻ như căn hộ này không có ai sinh sống.
・部長も明日の飲み会に来るみたいですよ。(思う・聞いた)trưởng phòng có vẻ cũng sẽ tới vào buổi liên hoan đó.
~らしい
①今日は夏のような暑さだ(夏ではない)Hôm nay nóng như kiểu mùa hè.
②今日は夏らしい暑さだ(夏に言う文)Hôm nay nóng đúng kiểu mùa hè.
【意味】 その特徴がある
ý nghĩa: có đặc trừng, hơi hướng sắp xảy ra. dịch là ra dáng, đúng kiểu…
①雨がふるよ trời sẽ mưa đó
②雨がふるらしい(雨がふるそう)trời có vẻ sẽ mua.
【意味】そう聞いた
Ý nghĩa 2: nghe nói…, có vẻ như là…
「〇〇そう」と同じ意味
【かたち】Cách sử dụng.
名詞 + らしい・らしく
(たとえば)
彼のお父さんは先生らしいよ。(人から聞いた)Nghe nói bố anh ta là giáo viên.
子どもらしく外で遊ぶ(「外で遊ぶ」は子どもの特徴の1つ)chơi đùa bên ngoài đúng kiểu trẻ con. (chơi đùa ngoài trời là một đặc điểm nôi bật của trẻ con)
動詞・イ形容詞の普通形 + らしい
(たとえば)
彼は会社をやめるらしいよ(人から聞いた)nghe nói anh ấy sẽ nghỉ việc đó.
妹の学校の先生は怖いらしいよ(人から聞いた)nghe nói thầy giáo ở trường học của em tôi đáng sợ lắm.
【れいぶん】
・毎日勉強して学生らしい生活をする。(特徴)sống cuộc sống học tập mỗi ngày đúng kiểu học sinh. (đặc trưng của học sinh là học mỗi ngày)
・社長は汚い作業服を着て、社長らしくない。(特徴)giám đốc mặc đồ lao động bẩn thỉu, chẳng ra dáng giám đốc gì cả. (đặc trưng giám đốc là phải ăn mặc sạch sẽ sang trọng)
・彼はアメリカに住んでいたらしい。(聞いた)Nghe nói anh ta từng sống ở Mỹ.
・少しのお酒はからだにいいらしい。(聞いた)Nghe nói uống chút rượu thì sẽ tốt cho cơ thể.
・この2台は社長の車らしいです。(聞いた)nghe nói 2 chiếc xe này để là của giám đốc.
・あのホテルは1泊4万円らしいよ。(聞いた)nghe nói có vẻ tiền một đêm ở khách sạn đó là 40000 yên.
~っぽい
①あの子は女の子みたいだ
②あの子は女の子っぽい
【意味①】 〇〇に見える・〇〇に感じる
ý nghĩa: trông giống như… cảm giác như…
☆本当はそうではないけどそう見える・感じる Thực chất là không phải nhưng có cảm giác như vậy.
①彼はすぐに怒る. Anh ta ngay lập tức nổi giận.
②彼は怒りっぽい. Anh ta là kiểu hay cáu giận.
【意味1】すぐ〇〇する・よく〇〇する. Ngay lập tức…thường xuyên…
☆人の性格を表すことが多く、悪い意味の時によく使う
Đây là cấu trúc sử dụng để thể hiện tính cách, tính chất. Thường được sử dụng với hàm nghĩa không tốt.
①あぶらが多い料理が嫌いです。Tôi ghét đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
②あぶらっぽい料理が嫌いです。Tôi ghét những đồ ăn toàn dầu mỡ.
【意味2】何かが少し多いと感じる
Ý nghĩa: Khi nói về tính chất của vật có chút nhiều hơn bình thường.
☆料理のことで使うことが多い. Thường sử dụng khi nói về hương vị của món ăn (nhiều dầu mỡ, quá ngọt hay quá mặn…)
【かたち】Cách sử dụng
名詞+っぽい
Danh từ+っぽい
(たとえ)Ví dụ
あの男の子は大人っぽい(大人にみえる)Cậu bé kia ra dáng người lớn nhỉ.
粉っぽいパンケーキはまずい(粉が多い)Bánh ngọt mà toàn bột mì thì dở lắm.
動詞のます形+っぽい
Động từ thể Masu (bỏ ます)+っぽい
(たとえば)Ví dụ
おばあちゃんは忘れっぽい(よく忘れる)Bà tôi có tính hay quên.
イ形容詞+っぽい
Tính từ đuôi イ+っぽい
(たとえば)
その服は安っぽい(安く見える)Bộ quần áo đó trông có vẻ rẻ.
【れいぶん】
・彼は今週末暇っぽいよ。(意味①:そう見える)Anh ta trông có vẻ cuối tuần hay rảnh.
・頭が痛いし風邪っぽいなぁ。(意味①)Vì đầu cảm thấy đau nên có vẻ bị cảm rồi.
・年をとって最近忘れっぽいなぁ。(意味②:よくAする)Vì nhiều tuổi nên dạo này rất hay quên.
・もうやめたの?あなたは飽きっぽいよね。(意味②)Đã bỏ rồi à, Bạn hay chán quán nhỉ.
・このカレーは水っぽいなぁ。(意味③:多い)Món cà ri này nhiều nước quá nhỉ.
【N3の漢字と言葉】Từ vựng và chữ hán trình độ N3
①宅配便がとどく. Dịch vụ giao hàng tận nhà tới.
②インターネットで生活が便利になる. Cuộc sống trở nên tiện lợi nhờ có mạng Internet.
③光熱費や公共料金を銀行で振り込む Chuyển khoản ngân hàng phí điện, ga và phí dịch vụ công cộng.
④帰るときに市役所に寄る Trên đường về tôi ghé qua văn phòng thành phố
⑤毎月ベトナムへ送金する. Tôi gửi tiền về Việt Nam mỗi tháng.
⑥給料が減ってきつい. Tiền lương giảm nên rất chật vật
⑦お金を貯金する. Tiết kiệm tiền.
⑧やっと仕事が終わった. Cuối cùng thì công việc cũng kết thúc.
⑨日本で暮らす Sinh sống tại Nhật Bản.
⑩キャンセル料金を返金してもらった. Hoàn lại số tiền hủy dịch vụ.