第15週火曜日(このカレーはどれくらい辛いですか?)ベトナム語

本日の学習コンテンツ

  1. 〇〇さ
  2. 〇〇み

〇〇さ

①このカレーはどれくらいからいですか? Món cà rê này cay mức nào?

②このカレーはどれくらいからがありますか?Món cà rê này có mức độ cay như nào?

【意味】い形容詞けいようし・な形容詞けいようし名詞化めいしか

Ý nghĩa: Chuyển tính từ thành danh từ (danh từ hóa)

☆どのくらいの程度ていどあらわことのできる言葉ことば

khi thành danh từ thì sẽ biểu thị mức độ tính chất của sự vật.

【かたち】Các chuyển đổi: bỏ i hay na rồi thêm さ

形容詞けいようし+

(たとえば)あつい⇒あつMức độ nóng, sự nóng…

形容詞けいようし+

(たとえば)真面目まじめ真面目まじめSự chăm chỉ

【れいぶん】Ví dụ

・このパンのおいしさをたくさんの人につたたいです。Tôi muốn truyền đạt tới rất nhiều người về mức độ ngon của chiếc bánh mì này.

・私の部屋へやひろは、この部屋へやよりせまです。Độ rộng của căn phòng tôi ở hẹp hơn căn phòng này.

安全あんぜん一番いちばんかんがえて仕事しごとをします。Làm việc với suy nghĩ đặt sự an toàn lên hàng đầu.

・いつもかれ無責任むせきにんこまる。Lúc nào cũng gặp khó khăn vì sự vô trách nhiệm của anh ta.

〇〇み

からだいたい. Cơ thể đau nhức

②体にいたがある. Ơ cơ thể có cơn đau.

【意味】い形容詞けいようし・な形容詞けいようし名詞化めいしか

Ý nghĩa: Chuyển tính từ thành danh từ.

☆ はからない、程度ていどであらわさない言葉ことばにつく. Những từ ngữ đi kèm là những từ không thể đong đếm, thể hiên mức độ được.

【かたち】

形容詞+

(たとえば)あかい⇒あかSự đỏ chói.

形容詞けいようし+

(たとえば)真剣しんけん真剣しんけんSự thành thật, nghiêm túc.

【れいぶん】

あつのあるほんみたくないです。Tôi chẳng thích đọc những quyển sách dày cộp chút nào.

・ヤンさんのつよ英語えいご中国語ちゅうごくができることです。Điểm mạnh của Yan là tiếng Anh và tiếng Trung.

・このトマトはあまがあっておいしいです。Quả cà chua này có vị ngọt nên rất ngon.

鈴木すずきさん、あしいた大丈夫だいじょうぶですか? Anh Suzuki này, cơn đau ở chân ổn rồi chứ?

【N3の漢字と言葉】Từ vựng và chữ hán N3

空港くうこう飛行機ひこうき到着とうちゃくするMáy bay đã đáp xuống/hạ cánh xuống sân bay.


②スタジアムは観客かんきゃく満席まんせき。Sân vận động đã hết ghế/đầy chỗ do khán giả đến xem.


③ベトナムの首都しゅとハノイへ旅行りょこうにいく。Đi du lịch tới thủ đô Hà Nội của Việt Nam.

恋人こいびとケンカをしてしまった。Đã lỡ cãi nhau với người yêu.

往復おうふくチケットで10万円まんえんもした。Vé khứ hồi tốn tận 10 man.

ねこはとてもまぐれだ。Mèo thì rất hay thay thất thường.

登録とうろくした電話番号でんわばんごうおしえてください。Xin hãy cho tôi biết số điện thoại anh đã đăng kí.

⑧あのひとはとても意地悪いじわるです。Người đó có tâm địa độc ác.

にぎことを握手あくしゅするという。Bắt tay là việc nắm tay(đối phương)

会社かいしゃ彼女かのじょQuen biết cô ấy ở công ty

gamasterをフォローする
グローバル愛知 e-ラーニング