本日の学習コンテンツ
Nội dung bài học
1.決して〇〇ない nhất quyết không bao giờ…
2.まったく〇〇ない hoàn toàn không…
3.めったに〇〇ない hiếm khi…
決して〇〇ない nhất quyết không bao giờ…
① あなたのことは絶対に忘れない。Tôi tuyệt đối không bao giờ quên bạn.
② あなたのことは決して忘れない。 Tôi tuyệt đối không bao giờ quên bạn.
【意味】絶対に〇〇ない
ý nghĩa: tuyệt đối không…
☆強い意志や禁止を強調したいときに使う。Sử dụng khi muốn cường điệu cảm xúc, ý trí người nói.
☆「けっして」「けして」2つ読み方がある。Có hai cách đọc là 「けっして」「けして」
【かたち】Cách sử dụng
決して+動詞・い形容詞のない形
決して+ Động từ hoặc tính từ đuôi い dạng phủ định
(たとえば)Ví dụ 決して飲まない Tuyệt đối không bao giờ uống
決して悲しくない Tuyệt đối không buồn.
決して+名詞・な形容詞+ではない
決して+danh từ/ tính từ đuôi な+ではない
(たとえば)Ví dụ
決して成功ではない Tuyệt đối không thành công
決して無理ではない Chắc chắn không phải là điều không thể.
※「決して成功ではない・決して無理ではない」もOK
Lưu ý cách nói ※「決して成功ではない・決して無理ではない」cũng được dùng.
【れいぶん】Câu mẫu
・さっきの話は決して話さないでください。Câu chuyện ban nãy tuyệt đối không được nói ra đâu đấy.
・今日のことは決して忘れません。Chuyện hôm nay nhất định sẽ không bao giờ quên.
・これは決して読んではいけない手紙です。Đây là bức thư tuyệt đối không được đọc.
・明日は決して遅れてはいけません。Ngày mai tuyệt đối không được đến muộn.
まったく〇〇ない Hoàn toàn không…
①この映画は全然おもしろくない。Bộ phim này chẳng thú vị chút nào.
② この映画はまったくおもしろくない。Bộ phim này hoàn toàn không thú vị.
【意味】全然〇〇ない
Ý nghĩa: Tương tự ngữ pháp 全然〇〇ない
☆否定を強調したい時に使います。Sử dụng khi muốn phủ định mạnh mẽ điều gì đó.
☆ 会話では「全然ない」のほうがよく使う。Trong giao tiếp thường ngày thì 全然〇〇ない thường được sử dụng hơn.
【かたち】Cách sử dụng
まったく+動詞のない形
まったく+động từ thể phủ định.
(たとえば)Ví dụ
まったく話さない Hoàn toàn không nói
まったく+い形容詞のない形
まったく+tính từ đuôi い thể phủ định
(たとえば)Ví dụ
まったくうれしくない Hoàn toàn không vui chút nào.
【れいぶん】Câu mẫu
・あの人はまったく話さない。Người kia chẳng mở miệng nói chút nào.
・ 私はまったく緊張しないです。Tôi hoàn toàn không căng thẳng chút nào.
・本をもらっても、まったくうれしくない。Dù có nhận được sách thì cũng chẳng thấy vui.
・ このカレーはまったく辛くない。Món cơm kari này chẳng cay chút nào.
めったに〇〇ない Hiếm khi, hầu như không…
①彼はほとんど遅刻しない 。Anh ấy hầu như không đi muộn.
②彼はめったに遅刻しない 。Anh ấy hiếm khi đi muộn.
【意味】ほとんど〇〇ない
Ý nghĩa: Hầu như không, tương tự ほとんど〇〇ない
☆回数が少ないことを強調する。Nhấn mạnh vào số lần, số lượt ít ỏi của hành động.
【かたち】Cách sử dụng
めったに+動詞のない形
めったに+động từ thể phủ định
(たとえば)Ví dụ めったに笑わない Hiếm khi cười.
【れいぶん】Câu mẫu
・お酒はめったに飲みません。Tôi hầu như không bao giờ uống rượu.
・彼は電話にめったに出ない。 Anh ấy khiếm khi trả lời điện thoại.
・めったに怒らない父が怒っている。Hiếm khi nổi giận vậy mà giờ đây bố tôi đang nổi giận.
・彼女はめったに失敗しない人です。Cô ấy là người hầu như không thất bại bao giờ.
【N3の漢字と言葉】Từ vựng và chữ hán N3
①時間になったので、そろそろ乾杯しましょう。Đến giờ rồi, sắp sửa nâng ly thôi.
②景気の状況が心配だ。Lo lắng về tình trạng khinh tế.
③アンケートの質問に全部答える。Trả lời tất cả câu hỏi trong bản khảo sát.
④3年間で10cm身長が伸びた。Trong vòng 3 năm đã cao lên 10cm.
⑤天気があやしい。雨がふりそう。Thời tiết thật đáng ngờ, có vẻ sắp mưa rồi.
⑥世界の人口は増え、日本の人口は減っている。Dân số thế giờ đang tăng, trong khi dân số Nhật lại giảm.
⑦反対する理由を教えてください。Hãy cho biết lí do vì sao phản đối.
⑧毎日やっていたテレビゲームに飽きた。Tôi đã chán cái game chơi mỗi ngày rồi.
⑨警察はあと少しのところで殺人犯を逃した。Cảnh sát sau đó đã để tên tội phạm giết người bỏ chốn mất.
⑩チケット代をコンビニで払う。Trả tiền vé bằng cửa hàng tiện lợi.