本日の学習コンテンツ
Nội dung bài học
- ということです Nói rằng…
- とのことです Nghe nói…
ということです
①田中さんは遅れると言っていました。Anh Tanaka nói rằng mình sẽ tới muộn.
②田中さんは遅れるということです。Anh Tanaka nói rằng mình sẽ tới muộn.
【意味】○○だそうです・と言っていました
Ý nghĩa: nghe nói…, nói rằng…
☆誰かや何かから聞いた「伝聞」の意味です。Nghe từ ai đó…(là lời đồn, lời truyền miệng)
☆「だそうです」よりも少し硬い言い方です。フォーマルな場面で使われることが多いです。So với 「だそうです」thì đây là cách nói trong văn phong trang trọng hơn. Thường thấy trong những trường hợp trang trọng.
☆「ということです・という意味です」は何かを説明したいときにも使いましたね。Sử dụng「ということです・という意味です」khi muốn giải thích một điều gì đó.
・「伝聞」は人に聞いたということです Lời truyền miệng 「伝聞」có nghĩa là lời từ một ai đó.
と、説明する文にも使えます。Lưu ý trợ từ と đứng sau vế câu giải thích mà người nói sử dụng.
【かたち】Cách sử dụng
動詞・い形容詞は普通形+ということ
Động từ thể thường/tính từ đuôiい+ということ
(たとえば)Ví dụ
注文するということ Thấy bảo là sẽ gọi món.
やさしいということ. Nghe nói là tốt bụng.
名詞・な形容詞+だということ
Danh từ/tính từ đuôiな +ということ
(たとえば)Ví dụ
雨だということ Nghe nói là mưa
元気だということ Nghe nói là khỏe.
☆会話にとき「だ」を言わないことがあります。Trong văn nói thường lược bỏ mất từ 「だ」
雨ということ(nghe nói sắp mữa)、元気ということ(nghe nói rằng khỏe) と言ってもいいです。cũng thường xuyên được sử dụng.
【れいぶん】Câu mẫu
・リーさんは試験に合格したということです。Nghe nói anh Lee đã đỗ kì thi.
・このスマホは高くないということです。Nghe nói cái điện thoại thông minh này không đắt.
・けがをした少年は元気だということです。Nghe nói cậu bé bị thương đã khỏe lại rồi.
・ 天気予報によると今日は雨ということです。Theo như dự báo thời tiết thì nghe nói hôm nay trời sẽ mưa.
とのことです Nghe nói…
①クリスさんは休みということです。Nghe nói Chris sẽ nghỉ.
②クリスさんは休みとのことです。Nghe nói Chris sẽ nghỉ.
【意味】〇〇だそうです
Ý nghĩa: nghe nói
☆「伝聞」の意味があります。Lời truyền miệng, lời đồi..
☆「ということです」と「とのことです」は違いがあります。
「ということです」và「とのことです」có chút khác nhau.
・「伝聞」は人から聞いたということです. 「伝聞」có nghĩa là là những thứ nghe từ người khác.
・「伝聞」は人から聞いたとのことです. 「伝聞」nghe nói là thứ nghe từ người khác.
☆「ということです」は何かを説明する時に使いましたが、「とのことです」は何かを説明する時には使えません。
「ということです」sử dụng khi muốn giải thích về thứ gì đó, tuy nhiên 「とのことです」không thể sử dụng như thế.
☆「ということです」は伝聞・説明文の両方に使えますが、「とのことです」は伝聞の時にしか使えません。
「ということです」có thể sử dụng được cả trong 2 trường hợp là “nghe nói..” hoặc “có nghĩa là…” Trong khi đó 「とのことです」chỉ có thể sử dụng với nghĩa là “nghe nói…”
【かたち】Cách sử dụng
動詞・い形容詞の普通形+とのことです
Động từ thể thường/tính từ đuôi い+とのことです
(たとえば)Ví dụ
行くとのことです nghe nói là sẽ đi.
早いとのことです nghe nói là sẽ sớm.
名詞・な形容詞+だとのことです.
Danh từ/tính từ đuôi な+だとのことです.
(たとえば)Ví dụ
雪だとのことです Nghe nói là sẽ có tuyết rơi.
真面目だとのことです Nghe nói là hiền lành chăm chỉ.
☆会話の時は「だ」を言わなくてもいいです。
Trong văn nói giao tiếp hàng ngày 「だ」thượng được lược bỏ.
雪とのことです (Nghe nói là sẽ có tuyết rơi), 真面目とのことです(Nghe nói là hiền lành chăm chỉ.) と言ってもいいです。sử dụng như trên cũng không có vấn đề gì.
【れいぶん】Câu mẫu
・明日お金を振り込むとのことです。Nghe nói ngày mai sẽ chuyển tiền.
・彼女はプレゼントをもらえてうれしいとのことです。 Nghe nói là cô ấy rất vui khi nhận được quà.
・ヤンさんは真面目だとのことです Nghe nói Yan là người rất hiền lành chăm chỉ.
・ 彼が一番欲しいものは洗濯機だとのことです。Nghe nói thứ anh ấy muốn nhất bây giờ là máy giặt.
【N3の漢字と言葉】Từ vựng và chữ hán N3
①殺人は非常に大きな罪です。Giết người là tội vô cùng lớn.
②スピード違反で、捕まった。Vì phạm phải lỗi tốc độ nên đã bị bắt.
③わざと信号無視をして逃亡した。 cố tình phớt lờ đèn giao thông và chạy chốn.
④駅前に駐車違反の車がたくさんある。Trước ga có rất nhiều ô tô đậu trái phép.
⑤犯人に解放を要求する。Yêu cầu phóng thích phạm nhân.
⑥意外な場所に商店がある。Có cửa hiệu buôn bán ở nơi không ngờ tới.
⑦道路を横断する時は事故に注意する。Khi băng qua đường thì chú ý tai nhạn.
⑧電車で通勤しています。Tôi đi làm bằng tàu điện.
⑨洗濯機をゆずる。Tôi nhượng lại máy giặt.
⑩大切な本を盗まれた。Cuốn sách quan trọng đã bị cướp mất.